STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
426 | 2.001797.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
427 | 2.001798.000.00.00.H56 | Tiếp nhận yêu cầu giải trình | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
428 | 2.001905.000.00.00.H56 | Xác minh tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
429 | 2.001907.000.00.00.H56 | Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
430 | 2.001790.000.00.00.H56 | Kê khai tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
431 | 2.001879.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện | Lĩnh vực: Xử lý đơn | |
432 | 2.002174.000.00.00.H56 | Tiếp công dân tại cấp huyện | Lĩnh vực: Tiếp công dân | |
433 | 2.002186.000.00.00.H56 | Giải quyết tố cáo tại cấp huyện | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo | |
434 | 2.001920.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại | |
435 | 2.001927.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại | |
436 | 2.001240.000.00.00.H56 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
437 | 2.000615.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
438 | 2.000620.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
439 | 1.001279.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
440 | 2.000629.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
441 | 2.000633.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
442 | 2.000150.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
443 | 2.000162.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
444 | 2.000181.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | |
445 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em. | Lĩnh vực: Trẻ em | |
446 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em tại Cơ sở trợ giúp xã hội thuộc UBND cấp huyện quản lý. | Lĩnh vực: Trẻ em | |
447 | 1.006615 | Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm cho chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |
448 | 1.006604 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận ATTP) (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |
449 | 1.006600 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |
450 | 1.006594 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (cấp huyện) | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | |